1. Toán Tiếng Việt 8
STT | Họ và tên | Lớp | Điểm |
1 | Nguyễn Đức Duy | 8A2 | 220 |
2 | Bùi Văn Phú | 8A1 | 210 |
3 | Vũ Thị Thu Hà | 8A1 | 200 |
4 | Hoàng Trung Phong | 8A2 | 190 |
5 | Vũ Thùy Linh | 8A1 | 180 |
6 | Cồ Huy Hoàng | 8A2 | 180 |
7 | Cồ Hữu Đăng | 8A1 | 180 |
8 | Vũ Minh Quân | 8A5 | 230 |
9 | Trần Thị Mây | 8A6 | 180 |
10 | Tạ Thị Duyên | 8A3 | 190 |
2. Toán Tiếng Anh 9
STT | Họ và tên | Lớp | Điểm |
1 | Nguyễn Văn Tỉnh | 9A4 | 210 |
2 | Vũ Đức Thành | 9A5 | 150 |
3 | Nguyễn Thị Hương | 9A3 | 200 |
4 | Vũ Quỳnh Trang | 9A2 | 200 |
5 | Vũ Kim Ngân | 9A2 | 160 |
6 | Tạ Thị Thanh Thảo | 9A2 | 150 |
3. Toán Tiếng Việt 9
STT | Họ và tên | Lớp | Điểm |
1 | Nguyễn Thu Hà | 9A1 | 200 |
2 | Nguyễn Văn Tỉnh | 9A4 | 240 |
3 | Nguyenminh Giang | 9A4 | 230 |
4 | Vũ Đức Thành | 9A5 | 220 |
5 | Trần Mạnh Quang | 9A5 | 220 |
6 | Tạ Thị Thanh Thảo | 9A2 | 250 |
7 | Nguyễn Thị Hương | 9A3 | 250 |
8 | Vũ Kim Ngân | 9A2 | 220 |