Thứ/Ngày | Sáng | Chiều | Trực/ban |
Hai (04/01) | – Chào cờ; Học theo TKB | – Học thêm |
Ngọ Lụa |
Ba (05/01) | _Học theo TKB | Hiến
Lụa |
|
Tư (06/01) |
_Học theo TKB | – Học thêm | Hiến
Lụa |
Năm (07/01) | _Học theo TKB |
Vượng Dung |
|
Sáu (08/01) | _Học theo TKB; Ban GH hội ý | – Học thêm |
Vượng Dung |
Bảy (09/01) | _Học theo TKB; Hội ý giáo viên | – Bồi giỏi |
Ngọ Dung |
C. Nhật (10/01) |